Có 2 kết quả:
雾蒙蒙 wù méng méng ㄨˋ ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ • 霧蒙蒙 wù méng méng ㄨˋ ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foggy
(2) misty
(3) hazy
(2) misty
(3) hazy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foggy
(2) misty
(3) hazy
(2) misty
(3) hazy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0