Có 2 kết quả:

雾蒙蒙 wù méng méng ㄨˋ ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ霧蒙蒙 wù méng méng ㄨˋ ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) foggy
(2) misty
(3) hazy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) foggy
(2) misty
(3) hazy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0